Kilowatt Giây sang Mét Newton
Chuyển đổi kW*s sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Kilowatt Giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilowatt Giây sang Mét Newton
1 [Kilowatt Giây] = 1000 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Kilowatt Giây] * 1000
Để chuyển đổi Kilowatt Giây sang Mét Newton nhân Kilowatt Giây * 1000.
Ví dụ
71 Kilowatt Giây sang Mét Newton
71 [kW*s] * 1000 = 71000 [N*m]
Bảng chuyển đổi
Kilowatt Giây | Mét Newton |
0.01 kW*s | 10 N*m |
0.1 kW*s | 100 N*m |
1 kW*s | 1000 N*m |
2 kW*s | 2000 N*m |
3 kW*s | 3000 N*m |
4 kW*s | 4000 N*m |
5 kW*s | 5000 N*m |
10 kW*s | 10000 N*m |
15 kW*s | 15000 N*m |
50 kW*s | 50000 N*m |
100 kW*s | 100000 N*m |
500 kW*s | 500000 N*m |
1000 kW*s | 1000000 N*m |
Thay đổi thành