Kilowatt Giây sang Giờ mã lực

Chuyển đổi kW*s sang hp*h
Hoán đổi
Thay đổi thành Giờ mã lực sang Kilowatt Giây
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilowatt Giây sang Giờ mã lực

1 [Kilowatt Giây] = 0.0003725061361091 [Giờ mã lực]
[Giờ mã lực] = [Kilowatt Giây] / 2684.5195369
Để chuyển đổi Kilowatt Giây sang Giờ mã lực chia Kilowatt Giây / 2684.5195369.

Ví dụ

63 Kilowatt Giây sang Giờ mã lực
63 [kW*s] / 2684.5195369 = 0.023467886574873 [hp*h]

Bảng chuyển đổi

Kilowatt Giây Giờ mã lực
0.01 kW*s3.725061361091E-6 hp*h
0.1 kW*s3.725061361091E-5 hp*h
1 kW*s0.0003725061361091 hp*h
2 kW*s0.00074501227221819 hp*h
3 kW*s0.0011175184083273 hp*h
4 kW*s0.0014900245444364 hp*h
5 kW*s0.0018625306805455 hp*h
10 kW*s0.003725061361091 hp*h
15 kW*s0.0055875920416364 hp*h
50 kW*s0.018625306805455 hp*h
100 kW*s0.03725061361091 hp*h
500 kW*s0.18625306805455 hp*h
1000 kW*s0.3725061361091 hp*h

Thay đổi thành