Mét Newton sang Giờ Terawatt
Chuyển đổi N*m sang TW*h
Thay đổi thành Giờ Terawatt sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Giờ Terawatt
1 [Mét Newton] = 2.7777777777778E-16 [Giờ Terawatt]
[Giờ Terawatt] = [Mét Newton] / 3.6E+15
Để chuyển đổi Mét Newton sang Giờ Terawatt chia Mét Newton / 3.6E+15.
Ví dụ
81 Mét Newton sang Giờ Terawatt
81 [N*m] / 3.6E+15 = 2.25E-14 [TW*h]
Bảng chuyển đổi
| Mét Newton | Giờ Terawatt |
| 0.01 N*m | 2.7777777777778E-18 TW*h |
| 0.1 N*m | 2.7777777777778E-17 TW*h |
| 1 N*m | 2.7777777777778E-16 TW*h |
| 2 N*m | 5.5555555555556E-16 TW*h |
| 3 N*m | 8.3333333333333E-16 TW*h |
| 4 N*m | 1.1111111111111E-15 TW*h |
| 5 N*m | 1.3888888888889E-15 TW*h |
| 10 N*m | 2.7777777777778E-15 TW*h |
| 15 N*m | 4.1666666666667E-15 TW*h |
| 50 N*m | 1.3888888888889E-14 TW*h |
| 100 N*m | 2.7777777777778E-14 TW*h |
| 500 N*m | 1.3888888888889E-13 TW*h |
| 1000 N*m | 2.7777777777778E-13 TW*h |
Thay đổi thành