Giờ Terawatt sang Mét Newton
Chuyển đổi TW*h sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Giờ Terawatt
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Giờ Terawatt sang Mét Newton
1 [Giờ Terawatt] = 3.6E+15 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Giờ Terawatt] * 3.6E+15
Để chuyển đổi Giờ Terawatt sang Mét Newton nhân Giờ Terawatt * 3.6E+15.
Ví dụ
71 Giờ Terawatt sang Mét Newton
71 [TW*h] * 3.6E+15 = 2.556E+17 [N*m]
Bảng chuyển đổi
| Giờ Terawatt | Mét Newton |
| 0.01 TW*h | 36000000000000 N*m |
| 0.1 TW*h | 3.6E+14 N*m |
| 1 TW*h | 3.6E+15 N*m |
| 2 TW*h | 7.2E+15 N*m |
| 3 TW*h | 1.08E+16 N*m |
| 4 TW*h | 1.44E+16 N*m |
| 5 TW*h | 1.8E+16 N*m |
| 10 TW*h | 3.6E+16 N*m |
| 15 TW*h | 5.4E+16 N*m |
| 50 TW*h | 1.8E+17 N*m |
| 100 TW*h | 3.6E+17 N*m |
| 500 TW*h | 1.8E+18 N*m |
| 1000 TW*h | 3.6E+18 N*m |
Thay đổi thành