Mét Newton sang Megajoules
Chuyển đổi N*m sang MJ
Thay đổi thành Megajoules sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Megajoules
1 [Mét Newton] = 1.0E-6 [Megajoules]
[Megajoules] = [Mét Newton] / 1000000
Để chuyển đổi Mét Newton sang Megajoules chia Mét Newton / 1000000.
Ví dụ
64 Mét Newton sang Megajoules
64 [N*m] / 1000000 = 6.4E-5 [MJ]
Bảng chuyển đổi
| Mét Newton | Megajoules |
| 0.01 N*m | 1.0E-8 MJ |
| 0.1 N*m | 1.0E-7 MJ |
| 1 N*m | 1.0E-6 MJ |
| 2 N*m | 2.0E-6 MJ |
| 3 N*m | 3.0E-6 MJ |
| 4 N*m | 4.0E-6 MJ |
| 5 N*m | 5.0E-6 MJ |
| 10 N*m | 1.0E-5 MJ |
| 15 N*m | 1.5E-5 MJ |
| 50 N*m | 5.0E-5 MJ |
| 100 N*m | 0.0001 MJ |
| 500 N*m | 0.0005 MJ |
| 1000 N*m | 0.001 MJ |
Thay đổi thành