Mét Newton sang Kilowatt giờ
Chuyển đổi N*m sang kW*h
Thay đổi thành Kilowatt giờ sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Kilowatt giờ
1 [Mét Newton] = 2.7777777777778E-7 [Kilowatt giờ]
[Kilowatt giờ] = [Mét Newton] / 3600000
Để chuyển đổi Mét Newton sang Kilowatt giờ chia Mét Newton / 3600000.
Ví dụ
58 Mét Newton sang Kilowatt giờ
58 [N*m] / 3600000 = 1.6111111111111E-5 [kW*h]
Bảng chuyển đổi
Mét Newton | Kilowatt giờ |
0.01 N*m | 2.7777777777778E-9 kW*h |
0.1 N*m | 2.7777777777778E-8 kW*h |
1 N*m | 2.7777777777778E-7 kW*h |
2 N*m | 5.5555555555556E-7 kW*h |
3 N*m | 8.3333333333333E-7 kW*h |
4 N*m | 1.1111111111111E-6 kW*h |
5 N*m | 1.3888888888889E-6 kW*h |
10 N*m | 2.7777777777778E-6 kW*h |
15 N*m | 4.1666666666667E-6 kW*h |
50 N*m | 1.3888888888889E-5 kW*h |
100 N*m | 2.7777777777778E-5 kW*h |
500 N*m | 0.00013888888888889 kW*h |
1000 N*m | 0.00027777777777778 kW*h |
Thay đổi thành