Mét Newton sang Giờ Gigawatt
Chuyển đổi N*m sang GW*h
Thay đổi thành Giờ Gigawatt sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Giờ Gigawatt
1 [Mét Newton] = 2.7777777777778E-13 [Giờ Gigawatt]
[Giờ Gigawatt] = [Mét Newton] / 3600000000000
Để chuyển đổi Mét Newton sang Giờ Gigawatt chia Mét Newton / 3600000000000.
Ví dụ
62 Mét Newton sang Giờ Gigawatt
62 [N*m] / 3600000000000 = 1.7222222222222E-11 [GW*h]
Bảng chuyển đổi
Mét Newton | Giờ Gigawatt |
0.01 N*m | 2.7777777777778E-15 GW*h |
0.1 N*m | 2.7777777777778E-14 GW*h |
1 N*m | 2.7777777777778E-13 GW*h |
2 N*m | 5.5555555555556E-13 GW*h |
3 N*m | 8.3333333333333E-13 GW*h |
4 N*m | 1.1111111111111E-12 GW*h |
5 N*m | 1.3888888888889E-12 GW*h |
10 N*m | 2.7777777777778E-12 GW*h |
15 N*m | 4.1666666666667E-12 GW*h |
50 N*m | 1.3888888888889E-11 GW*h |
100 N*m | 2.7777777777778E-11 GW*h |
500 N*m | 1.3888888888889E-10 GW*h |
1000 N*m | 2.7777777777778E-10 GW*h |
Thay đổi thành