Mét Newton sang Megawatt giờ
Chuyển đổi N*m sang MW*h
Thay đổi thành Megawatt giờ sang Mét Newton
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét Newton sang Megawatt giờ
1 [Mét Newton] = 2.7777777777778E-10 [Megawatt giờ]
[Megawatt giờ] = [Mét Newton] / 3600000000
Để chuyển đổi Mét Newton sang Megawatt giờ chia Mét Newton / 3600000000.
Ví dụ
61 Mét Newton sang Megawatt giờ
61 [N*m] / 3600000000 = 1.6944444444444E-8 [MW*h]
Bảng chuyển đổi
Mét Newton | Megawatt giờ |
0.01 N*m | 2.7777777777778E-12 MW*h |
0.1 N*m | 2.7777777777778E-11 MW*h |
1 N*m | 2.7777777777778E-10 MW*h |
2 N*m | 5.5555555555556E-10 MW*h |
3 N*m | 8.3333333333333E-10 MW*h |
4 N*m | 1.1111111111111E-9 MW*h |
5 N*m | 1.3888888888889E-9 MW*h |
10 N*m | 2.7777777777778E-9 MW*h |
15 N*m | 4.1666666666667E-9 MW*h |
50 N*m | 1.3888888888889E-8 MW*h |
100 N*m | 2.7777777777778E-8 MW*h |
500 N*m | 1.3888888888889E-7 MW*h |
1000 N*m | 2.7777777777778E-7 MW*h |
Thay đổi thành