Kilowatt giờ sang Mét Newton
Chuyển đổi kW*h sang N*m
Thay đổi thành Mét Newton sang Kilowatt giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilowatt giờ sang Mét Newton
1 [Kilowatt giờ] = 3600000 [Mét Newton]
[Mét Newton] = [Kilowatt giờ] * 3600000
Để chuyển đổi Kilowatt giờ sang Mét Newton nhân Kilowatt giờ * 3600000.
Ví dụ
71 Kilowatt giờ sang Mét Newton
71 [kW*h] * 3600000 = 255600000 [N*m]
Bảng chuyển đổi
Kilowatt giờ | Mét Newton |
0.01 kW*h | 36000 N*m |
0.1 kW*h | 360000 N*m |
1 kW*h | 3600000 N*m |
2 kW*h | 7200000 N*m |
3 kW*h | 10800000 N*m |
4 kW*h | 14400000 N*m |
5 kW*h | 18000000 N*m |
10 kW*h | 36000000 N*m |
15 kW*h | 54000000 N*m |
50 kW*h | 180000000 N*m |
100 kW*h | 360000000 N*m |
500 kW*h | 1800000000 N*m |
1000 kW*h | 3600000000 N*m |
Thay đổi thành