Kilowatt giờ sang Giờ Terawatt
Chuyển đổi kW*h sang TW*h
Thay đổi thành Giờ Terawatt sang Kilowatt giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilowatt giờ sang Giờ Terawatt
1 [Kilowatt giờ] = 1.0E-9 [Giờ Terawatt]
[Giờ Terawatt] = [Kilowatt giờ] / 1000000000
Để chuyển đổi Kilowatt giờ sang Giờ Terawatt chia Kilowatt giờ / 1000000000.
Ví dụ
81 Kilowatt giờ sang Giờ Terawatt
81 [kW*h] / 1000000000 = 8.1E-8 [TW*h]
Bảng chuyển đổi
Kilowatt giờ | Giờ Terawatt |
0.01 kW*h | 1.0E-11 TW*h |
0.1 kW*h | 1.0E-10 TW*h |
1 kW*h | 1.0E-9 TW*h |
2 kW*h | 2.0E-9 TW*h |
3 kW*h | 3.0E-9 TW*h |
4 kW*h | 4.0E-9 TW*h |
5 kW*h | 5.0E-9 TW*h |
10 kW*h | 1.0E-8 TW*h |
15 kW*h | 1.5E-8 TW*h |
50 kW*h | 5.0E-8 TW*h |
100 kW*h | 1.0E-7 TW*h |
500 kW*h | 5.0E-7 TW*h |
1000 kW*h | 1.0E-6 TW*h |
Thay đổi thành