Milimét trên giờ sang Centimet trên giờ
Chuyển đổi mm/h sang cm/h
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Milimét trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Centimet trên giờ
1 [Milimét trên giờ] = 0.1 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Milimét trên giờ] / 10
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Centimet trên giờ chia Milimét trên giờ / 10.
Ví dụ
10 Milimét trên giờ sang Centimet trên giờ
10 [mm/h] / 10 = 1 [cm/h]
Bảng chuyển đổi
Milimét trên giờ | Centimet trên giờ |
0.01 mm/h | 0.001 cm/h |
0.1 mm/h | 0.01 cm/h |
1 mm/h | 0.1 cm/h |
2 mm/h | 0.2 cm/h |
3 mm/h | 0.3 cm/h |
4 mm/h | 0.4 cm/h |
5 mm/h | 0.5 cm/h |
10 mm/h | 1 cm/h |
15 mm/h | 1.5 cm/h |
50 mm/h | 5 cm/h |
100 mm/h | 10 cm/h |
500 mm/h | 50 cm/h |
1000 mm/h | 100 cm/h |
Thay đổi thành