Centimet trên giờ sang Milimét trên giờ
Chuyển đổi cm/h sang mm/h
Thay đổi thành Milimét trên giờ sang Centimet trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Milimét trên giờ
1 [Centimet trên giờ] = 10 [Milimét trên giờ]
[Milimét trên giờ] = [Centimet trên giờ] * 10
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Milimét trên giờ nhân Centimet trên giờ * 10.
Ví dụ
11 Centimet trên giờ sang Milimét trên giờ
11 [cm/h] * 10 = 110 [mm/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giờ | Milimét trên giờ |
0.01 cm/h | 0.1 mm/h |
0.1 cm/h | 1 mm/h |
1 cm/h | 10 mm/h |
2 cm/h | 20 mm/h |
3 cm/h | 30 mm/h |
4 cm/h | 40 mm/h |
5 cm/h | 50 mm/h |
10 cm/h | 100 mm/h |
15 cm/h | 150 mm/h |
50 cm/h | 500 mm/h |
100 cm/h | 1000 mm/h |
500 cm/h | 5000 mm/h |
1000 cm/h | 10000 mm/h |
Thay đổi thành