Centimet trên giờ sang Kilomét trên giây
Chuyển đổi cm/h sang km/s
Thay đổi thành Kilomét trên giây sang Centimet trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Kilomét trên giây
1 [Centimet trên giờ] = 2.7777777777778E-9 [Kilomét trên giây]
[Kilomét trên giây] = [Centimet trên giờ] / 360000000
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Kilomét trên giây chia Centimet trên giờ / 360000000.
Ví dụ
14 Centimet trên giờ sang Kilomét trên giây
14 [cm/h] / 360000000 = 3.8888888888889E-8 [km/s]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giờ | Kilomét trên giây |
0.01 cm/h | 2.7777777777778E-11 km/s |
0.1 cm/h | 2.7777777777778E-10 km/s |
1 cm/h | 2.7777777777778E-9 km/s |
2 cm/h | 5.5555555555556E-9 km/s |
3 cm/h | 8.3333333333333E-9 km/s |
4 cm/h | 1.1111111111111E-8 km/s |
5 cm/h | 1.3888888888889E-8 km/s |
10 cm/h | 2.7777777777778E-8 km/s |
15 cm/h | 4.1666666666667E-8 km/s |
50 cm/h | 1.3888888888889E-7 km/s |
100 cm/h | 2.7777777777778E-7 km/s |
500 cm/h | 1.3888888888889E-6 km/s |
1000 cm/h | 2.7777777777778E-6 km/s |
Thay đổi thành