Centimet trên giờ sang Milimét trên giây

Chuyển đổi cm/h sang mm/s
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét trên giây sang Centimet trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Milimét trên giây

1 [Centimet trên giờ] = 0.0027777777777778 [Milimét trên giây]
[Milimét trên giây] = [Centimet trên giờ] / 360
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Milimét trên giây chia Centimet trên giờ / 360.

Ví dụ

17 Centimet trên giờ sang Milimét trên giây
17 [cm/h] / 360 = 0.047222222222222 [mm/s]

Bảng chuyển đổi

Centimet trên giờ Milimét trên giây
0.01 cm/h2.7777777777778E-5 mm/s
0.1 cm/h0.00027777777777778 mm/s
1 cm/h0.0027777777777778 mm/s
2 cm/h0.0055555555555556 mm/s
3 cm/h0.0083333333333333 mm/s
4 cm/h0.011111111111111 mm/s
5 cm/h0.013888888888889 mm/s
10 cm/h0.027777777777778 mm/s
15 cm/h0.041666666666667 mm/s
50 cm/h0.13888888888889 mm/s
100 cm/h0.27777777777778 mm/s
500 cm/h1.3888888888889 mm/s
1000 cm/h2.7777777777778 mm/s

Thay đổi thành