Milimét trên giây sang Centimet trên giờ
Chuyển đổi mm/s sang cm/h
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Milimét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giây sang Centimet trên giờ
1 [Milimét trên giây] = 360 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Milimét trên giây] * 360
Để chuyển đổi Milimét trên giây sang Centimet trên giờ nhân Milimét trên giây * 360.
Ví dụ
10 Milimét trên giây sang Centimet trên giờ
10 [mm/s] * 360 = 3600 [cm/h]
Bảng chuyển đổi
| Milimét trên giây | Centimet trên giờ |
| 0.01 mm/s | 3.6 cm/h |
| 0.1 mm/s | 36 cm/h |
| 1 mm/s | 360 cm/h |
| 2 mm/s | 720 cm/h |
| 3 mm/s | 1080 cm/h |
| 4 mm/s | 1440 cm/h |
| 5 mm/s | 1800 cm/h |
| 10 mm/s | 3600 cm/h |
| 15 mm/s | 5400 cm/h |
| 50 mm/s | 18000 cm/h |
| 100 mm/s | 36000 cm/h |
| 500 mm/s | 180000 cm/h |
| 1000 mm/s | 360000 cm/h |
Thay đổi thành