Milimét trên giây sang Knots
Chuyển đổi mm/s sang kt
Thay đổi thành Knots sang Milimét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giây sang Knots
1 [Milimét trên giây] = 0.0019438444924406 [Knots]
[Knots] = [Milimét trên giây] / 514.44444444444
Để chuyển đổi Milimét trên giây sang Knots chia Milimét trên giây / 514.44444444444.
Ví dụ
22 Milimét trên giây sang Knots
22 [mm/s] / 514.44444444444 = 0.042764578833693 [kt]
Bảng chuyển đổi
| Milimét trên giây | Knots |
| 0.01 mm/s | 1.9438444924406E-5 kt |
| 0.1 mm/s | 0.00019438444924406 kt |
| 1 mm/s | 0.0019438444924406 kt |
| 2 mm/s | 0.0038876889848812 kt |
| 3 mm/s | 0.0058315334773218 kt |
| 4 mm/s | 0.0077753779697624 kt |
| 5 mm/s | 0.009719222462203 kt |
| 10 mm/s | 0.019438444924406 kt |
| 15 mm/s | 0.029157667386609 kt |
| 50 mm/s | 0.09719222462203 kt |
| 100 mm/s | 0.19438444924406 kt |
| 500 mm/s | 0.9719222462203 kt |
| 1000 mm/s | 1.9438444924406 kt |
Thay đổi thành