Milimét trên giây sang Centimet trên giây
Chuyển đổi mm/s sang cm/s
Thay đổi thành Centimet trên giây sang Milimét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giây sang Centimet trên giây
1 [Milimét trên giây] = 0.1 [Centimet trên giây]
[Centimet trên giây] = [Milimét trên giây] / 10
Để chuyển đổi Milimét trên giây sang Centimet trên giây chia Milimét trên giây / 10.
Ví dụ
16 Milimét trên giây sang Centimet trên giây
16 [mm/s] / 10 = 1.6 [cm/s]
Bảng chuyển đổi
Milimét trên giây | Centimet trên giây |
0.01 mm/s | 0.001 cm/s |
0.1 mm/s | 0.01 cm/s |
1 mm/s | 0.1 cm/s |
2 mm/s | 0.2 cm/s |
3 mm/s | 0.3 cm/s |
4 mm/s | 0.4 cm/s |
5 mm/s | 0.5 cm/s |
10 mm/s | 1 cm/s |
15 mm/s | 1.5 cm/s |
50 mm/s | 5 cm/s |
100 mm/s | 10 cm/s |
500 mm/s | 50 cm/s |
1000 mm/s | 100 cm/s |
Thay đổi thành