Centimet trên giây sang Milimét trên giây
Chuyển đổi cm/s sang mm/s
Thay đổi thành Milimét trên giây sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Milimét trên giây
1 [Centimet trên giây] = 10 [Milimét trên giây]
[Milimét trên giây] = [Centimet trên giây] * 10
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Milimét trên giây nhân Centimet trên giây * 10.
Ví dụ
17 Centimet trên giây sang Milimét trên giây
17 [cm/s] * 10 = 170 [mm/s]
Bảng chuyển đổi
| Centimet trên giây | Milimét trên giây |
| 0.01 cm/s | 0.1 mm/s |
| 0.1 cm/s | 1 mm/s |
| 1 cm/s | 10 mm/s |
| 2 cm/s | 20 mm/s |
| 3 cm/s | 30 mm/s |
| 4 cm/s | 40 mm/s |
| 5 cm/s | 50 mm/s |
| 10 cm/s | 100 mm/s |
| 15 cm/s | 150 mm/s |
| 50 cm/s | 500 mm/s |
| 100 cm/s | 1000 mm/s |
| 500 cm/s | 5000 mm/s |
| 1000 cm/s | 10000 mm/s |
Thay đổi thành