Centimet trên giây sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi cm/s sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Kilomét trên giờ
1 [Centimet trên giây] = 0.036 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Centimet trên giây] / 27.777777777778
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Kilomét trên giờ chia Centimet trên giây / 27.777777777778.
Ví dụ
15 Centimet trên giây sang Kilomét trên giờ
15 [cm/s] / 27.777777777778 = 0.54 [km/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giây | Kilomét trên giờ |
0.01 cm/s | 0.00036 km/h |
0.1 cm/s | 0.0036 km/h |
1 cm/s | 0.036 km/h |
2 cm/s | 0.072 km/h |
3 cm/s | 0.108 km/h |
4 cm/s | 0.144 km/h |
5 cm/s | 0.18 km/h |
10 cm/s | 0.36 km/h |
15 cm/s | 0.54 km/h |
50 cm/s | 1.8 km/h |
100 cm/s | 3.6 km/h |
500 cm/s | 18 km/h |
1000 cm/s | 36 km/h |
Thay đổi thành