Centimet trên giây sang Milimét trên giờ
Chuyển đổi cm/s sang mm/h
Thay đổi thành Milimét trên giờ sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Milimét trên giờ
1 [Centimet trên giây] = 36000 [Milimét trên giờ]
[Milimét trên giờ] = [Centimet trên giây] * 36000
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Milimét trên giờ nhân Centimet trên giây * 36000.
Ví dụ
11 Centimet trên giây sang Milimét trên giờ
11 [cm/s] * 36000 = 396000 [mm/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giây | Milimét trên giờ |
0.01 cm/s | 360 mm/h |
0.1 cm/s | 3600 mm/h |
1 cm/s | 36000 mm/h |
2 cm/s | 72000 mm/h |
3 cm/s | 108000 mm/h |
4 cm/s | 144000 mm/h |
5 cm/s | 180000 mm/h |
10 cm/s | 360000 mm/h |
15 cm/s | 540000 mm/h |
50 cm/s | 1800000 mm/h |
100 cm/s | 3600000 mm/h |
500 cm/s | 18000000 mm/h |
1000 cm/s | 36000000 mm/h |
Thay đổi thành