Centimet trên giây sang Mét trên giây
Chuyển đổi cm/s sang m/s
Thay đổi thành Mét trên giây sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Mét trên giây
1 [Centimet trên giây] = 0.01 [Mét trên giây]
[Mét trên giây] = [Centimet trên giây] / 100
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Mét trên giây chia Centimet trên giây / 100.
Ví dụ
15 Centimet trên giây sang Mét trên giây
15 [cm/s] / 100 = 0.15 [m/s]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giây | Mét trên giây |
0.01 cm/s | 0.0001 m/s |
0.1 cm/s | 0.001 m/s |
1 cm/s | 0.01 m/s |
2 cm/s | 0.02 m/s |
3 cm/s | 0.03 m/s |
4 cm/s | 0.04 m/s |
5 cm/s | 0.05 m/s |
10 cm/s | 0.1 m/s |
15 cm/s | 0.15 m/s |
50 cm/s | 0.5 m/s |
100 cm/s | 1 m/s |
500 cm/s | 5 m/s |
1000 cm/s | 10 m/s |
Thay đổi thành