Mét trên giây sang Centimet trên giây
Chuyển đổi m/s sang cm/s
Thay đổi thành Centimet trên giây sang Mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Centimet trên giây
1 [Mét trên giây] = 100 [Centimet trên giây]
[Centimet trên giây] = [Mét trên giây] * 100
Để chuyển đổi Mét trên giây sang Centimet trên giây nhân Mét trên giây * 100.
Ví dụ
16 Mét trên giây sang Centimet trên giây
16 [m/s] * 100 = 1600 [cm/s]
Bảng chuyển đổi
Mét trên giây | Centimet trên giây |
0.01 m/s | 1 cm/s |
0.1 m/s | 10 cm/s |
1 m/s | 100 cm/s |
2 m/s | 200 cm/s |
3 m/s | 300 cm/s |
4 m/s | 400 cm/s |
5 m/s | 500 cm/s |
10 m/s | 1000 cm/s |
15 m/s | 1500 cm/s |
50 m/s | 5000 cm/s |
100 m/s | 10000 cm/s |
500 m/s | 50000 cm/s |
1000 m/s | 100000 cm/s |
Thay đổi thành