Mét trên giây sang Centimet trên giờ
Chuyển đổi m/s sang cm/h
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Centimet trên giờ
1 [Mét trên giây] = 360000 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Mét trên giây] * 360000
Để chuyển đổi Mét trên giây sang Centimet trên giờ nhân Mét trên giây * 360000.
Ví dụ
10 Mét trên giây sang Centimet trên giờ
10 [m/s] * 360000 = 3600000 [cm/h]
Bảng chuyển đổi
Mét trên giây | Centimet trên giờ |
0.01 m/s | 3600 cm/h |
0.1 m/s | 36000 cm/h |
1 m/s | 360000 cm/h |
2 m/s | 720000 cm/h |
3 m/s | 1080000 cm/h |
4 m/s | 1440000 cm/h |
5 m/s | 1800000 cm/h |
10 m/s | 3600000 cm/h |
15 m/s | 5400000 cm/h |
50 m/s | 18000000 cm/h |
100 m/s | 36000000 cm/h |
500 m/s | 180000000 cm/h |
1000 m/s | 360000000 cm/h |
Thay đổi thành