Mét trên giây sang Kilomét trên giây
Chuyển đổi m/s sang km/s
Thay đổi thành Kilomét trên giây sang Mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giây
1 [Mét trên giây] = 0.001 [Kilomét trên giây]
[Kilomét trên giây] = [Mét trên giây] / 1000
Để chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giây chia Mét trên giây / 1000.
Ví dụ
14 Mét trên giây sang Kilomét trên giây
14 [m/s] / 1000 = 0.014 [km/s]
Bảng chuyển đổi
Mét trên giây | Kilomét trên giây |
0.01 m/s | 1.0E-5 km/s |
0.1 m/s | 0.0001 km/s |
1 m/s | 0.001 km/s |
2 m/s | 0.002 km/s |
3 m/s | 0.003 km/s |
4 m/s | 0.004 km/s |
5 m/s | 0.005 km/s |
10 m/s | 0.01 km/s |
15 m/s | 0.015 km/s |
50 m/s | 0.05 km/s |
100 m/s | 0.1 km/s |
500 m/s | 0.5 km/s |
1000 m/s | 1 km/s |
Thay đổi thành