Mét trên giây sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi m/s sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Mét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giờ
1 [Mét trên giây] = 3.6 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Mét trên giây] * 3.6
Để chuyển đổi Mét trên giây sang Kilomét trên giờ nhân Mét trên giây * 3.6.
Ví dụ
15 Mét trên giây sang Kilomét trên giờ
15 [m/s] * 3.6 = 54 [km/h]
Bảng chuyển đổi
Mét trên giây | Kilomét trên giờ |
0.01 m/s | 0.036 km/h |
0.1 m/s | 0.36 km/h |
1 m/s | 3.6 km/h |
2 m/s | 7.2 km/h |
3 m/s | 10.8 km/h |
4 m/s | 14.4 km/h |
5 m/s | 18 km/h |
10 m/s | 36 km/h |
15 m/s | 54 km/h |
50 m/s | 180 km/h |
100 m/s | 360 km/h |
500 m/s | 1800 km/h |
1000 m/s | 3600 km/h |
Thay đổi thành