Centimet trên giây sang Bộ mỗi giờ
Chuyển đổi cm/s sang ft/h
Thay đổi thành Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Bộ mỗi giờ
1 [Centimet trên giây] = 118.11023622047 [Bộ mỗi giờ]
[Bộ mỗi giờ] = [Centimet trên giây] * 118.11023622047
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Bộ mỗi giờ nhân Centimet trên giây * 118.11023622047.
Ví dụ
12 Centimet trên giây sang Bộ mỗi giờ
12 [cm/s] * 118.11023622047 = 1417.3228346457 [ft/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giây | Bộ mỗi giờ |
0.01 cm/s | 1.1811023622047 ft/h |
0.1 cm/s | 11.811023622047 ft/h |
1 cm/s | 118.11023622047 ft/h |
2 cm/s | 236.22047244094 ft/h |
3 cm/s | 354.33070866142 ft/h |
4 cm/s | 472.44094488189 ft/h |
5 cm/s | 590.55118110236 ft/h |
10 cm/s | 1181.1023622047 ft/h |
15 cm/s | 1771.6535433071 ft/h |
50 cm/s | 5905.5118110236 ft/h |
100 cm/s | 11811.023622047 ft/h |
500 cm/s | 59055.118110236 ft/h |
1000 cm/s | 118110.23622047 ft/h |
Thay đổi thành