Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giây
Chuyển đổi ft/h sang cm/s
Thay đổi thành Centimet trên giây sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giây
1 [Bộ mỗi giờ] = 0.0084666666666667 [Centimet trên giây]
[Centimet trên giây] = [Bộ mỗi giờ] / 118.11023622047
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giây chia Bộ mỗi giờ / 118.11023622047.
Ví dụ
16 Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giây
16 [ft/h] / 118.11023622047 = 0.13546666666667 [cm/s]
Bảng chuyển đổi
Bộ mỗi giờ | Centimet trên giây |
0.01 ft/h | 8.4666666666667E-5 cm/s |
0.1 ft/h | 0.00084666666666667 cm/s |
1 ft/h | 0.0084666666666667 cm/s |
2 ft/h | 0.016933333333333 cm/s |
3 ft/h | 0.0254 cm/s |
4 ft/h | 0.033866666666667 cm/s |
5 ft/h | 0.042333333333333 cm/s |
10 ft/h | 0.084666666666667 cm/s |
15 ft/h | 0.127 cm/s |
50 ft/h | 0.42333333333333 cm/s |
100 ft/h | 0.84666666666667 cm/s |
500 ft/h | 4.2333333333333 cm/s |
1000 ft/h | 8.4666666666667 cm/s |
Thay đổi thành