Bộ mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
Chuyển đổi ft/h sang km/h
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
1 [Bộ mỗi giờ] = 0.0003048 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Bộ mỗi giờ] / 3280.8398950131
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Kilomét trên giờ chia Bộ mỗi giờ / 3280.8398950131.
Ví dụ
15 Bộ mỗi giờ sang Kilomét trên giờ
15 [ft/h] / 3280.8398950131 = 0.004572 [km/h]
Bảng chuyển đổi
| Bộ mỗi giờ | Kilomét trên giờ |
| 0.01 ft/h | 3.048E-6 km/h |
| 0.1 ft/h | 3.048E-5 km/h |
| 1 ft/h | 0.0003048 km/h |
| 2 ft/h | 0.0006096 km/h |
| 3 ft/h | 0.0009144 km/h |
| 4 ft/h | 0.0012192 km/h |
| 5 ft/h | 0.001524 km/h |
| 10 ft/h | 0.003048 km/h |
| 15 ft/h | 0.004572 km/h |
| 50 ft/h | 0.01524 km/h |
| 100 ft/h | 0.03048 km/h |
| 500 ft/h | 0.1524 km/h |
| 1000 ft/h | 0.3048 km/h |
Thay đổi thành