Bộ mỗi giờ sang Mét trên giây
Chuyển đổi ft/h sang m/s
Thay đổi thành Mét trên giây sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Mét trên giây
1 [Bộ mỗi giờ] = 8.4666666666667E-5 [Mét trên giây]
[Mét trên giây] = [Bộ mỗi giờ] / 11811.023622047
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Mét trên giây chia Bộ mỗi giờ / 11811.023622047.
Ví dụ
15 Bộ mỗi giờ sang Mét trên giây
15 [ft/h] / 11811.023622047 = 0.00127 [m/s]
Bảng chuyển đổi
Bộ mỗi giờ | Mét trên giây |
0.01 ft/h | 8.4666666666667E-7 m/s |
0.1 ft/h | 8.4666666666667E-6 m/s |
1 ft/h | 8.4666666666667E-5 m/s |
2 ft/h | 0.00016933333333333 m/s |
3 ft/h | 0.000254 m/s |
4 ft/h | 0.00033866666666667 m/s |
5 ft/h | 0.00042333333333333 m/s |
10 ft/h | 0.00084666666666667 m/s |
15 ft/h | 0.00127 m/s |
50 ft/h | 0.0042333333333333 m/s |
100 ft/h | 0.0084666666666667 m/s |
500 ft/h | 0.042333333333333 m/s |
1000 ft/h | 0.084666666666667 m/s |
Thay đổi thành