Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giây
Chuyển đổi ft/h sang mm/s
Thay đổi thành Milimét trên giây sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giây
1 [Bộ mỗi giờ] = 0.084666666666667 [Milimét trên giây]
[Milimét trên giây] = [Bộ mỗi giờ] / 11.811023622047
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giây chia Bộ mỗi giờ / 11.811023622047.
Ví dụ
17 Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giây
17 [ft/h] / 11.811023622047 = 1.4393333333333 [mm/s]
Bảng chuyển đổi
Bộ mỗi giờ | Milimét trên giây |
0.01 ft/h | 0.00084666666666667 mm/s |
0.1 ft/h | 0.0084666666666667 mm/s |
1 ft/h | 0.084666666666667 mm/s |
2 ft/h | 0.16933333333333 mm/s |
3 ft/h | 0.254 mm/s |
4 ft/h | 0.33866666666667 mm/s |
5 ft/h | 0.42333333333333 mm/s |
10 ft/h | 0.84666666666667 mm/s |
15 ft/h | 1.27 mm/s |
50 ft/h | 4.2333333333333 mm/s |
100 ft/h | 8.4666666666667 mm/s |
500 ft/h | 42.333333333333 mm/s |
1000 ft/h | 84.666666666667 mm/s |
Thay đổi thành