Bộ mỗi giờ sang Mét trên giờ
Chuyển đổi ft/h sang m/h
Thay đổi thành Mét trên giờ sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Mét trên giờ
1 [Bộ mỗi giờ] = 0.3048 [Mét trên giờ]
[Mét trên giờ] = [Bộ mỗi giờ] / 3.2808398950131
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Mét trên giờ chia Bộ mỗi giờ / 3.2808398950131.
Ví dụ
15 Bộ mỗi giờ sang Mét trên giờ
15 [ft/h] / 3.2808398950131 = 4.572 [m/h]
Bảng chuyển đổi
Bộ mỗi giờ | Mét trên giờ |
0.01 ft/h | 0.003048 m/h |
0.1 ft/h | 0.03048 m/h |
1 ft/h | 0.3048 m/h |
2 ft/h | 0.6096 m/h |
3 ft/h | 0.9144 m/h |
4 ft/h | 1.2192 m/h |
5 ft/h | 1.524 m/h |
10 ft/h | 3.048 m/h |
15 ft/h | 4.572 m/h |
50 ft/h | 15.24 m/h |
100 ft/h | 30.48 m/h |
500 ft/h | 152.4 m/h |
1000 ft/h | 304.8 m/h |
Thay đổi thành