Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giờ

Chuyển đổi ft/h sang cm/h
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giờ

1 [Bộ mỗi giờ] = 30.48 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Bộ mỗi giờ] * 30.48
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giờ nhân Bộ mỗi giờ * 30.48.

Ví dụ

10 Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giờ
10 [ft/h] * 30.48 = 304.8 [cm/h]

Bảng chuyển đổi

Bộ mỗi giờ Centimet trên giờ
0.01 ft/h0.3048 cm/h
0.1 ft/h3.048 cm/h
1 ft/h30.48 cm/h
2 ft/h60.96 cm/h
3 ft/h91.44 cm/h
4 ft/h121.92 cm/h
5 ft/h152.4 cm/h
10 ft/h304.8 cm/h
15 ft/h457.2 cm/h
50 ft/h1524 cm/h
100 ft/h3048 cm/h
500 ft/h15240 cm/h
1000 ft/h30480 cm/h

Thay đổi thành