Centimet trên giờ sang Bộ mỗi giờ
Chuyển đổi cm/h sang ft/h
Thay đổi thành Bộ mỗi giờ sang Centimet trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Bộ mỗi giờ
1 [Centimet trên giờ] = 0.032808398950131 [Bộ mỗi giờ]
[Bộ mỗi giờ] = [Centimet trên giờ] / 30.48
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Bộ mỗi giờ chia Centimet trên giờ / 30.48.
Ví dụ
12 Centimet trên giờ sang Bộ mỗi giờ
12 [cm/h] / 30.48 = 0.39370078740157 [ft/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giờ | Bộ mỗi giờ |
0.01 cm/h | 0.00032808398950131 ft/h |
0.1 cm/h | 0.0032808398950131 ft/h |
1 cm/h | 0.032808398950131 ft/h |
2 cm/h | 0.065616797900262 ft/h |
3 cm/h | 0.098425196850394 ft/h |
4 cm/h | 0.13123359580052 ft/h |
5 cm/h | 0.16404199475066 ft/h |
10 cm/h | 0.32808398950131 ft/h |
15 cm/h | 0.49212598425197 ft/h |
50 cm/h | 1.6404199475066 ft/h |
100 cm/h | 3.2808398950131 ft/h |
500 cm/h | 16.404199475066 ft/h |
1000 cm/h | 32.808398950131 ft/h |
Thay đổi thành