Centimet trên giờ sang Knots

Chuyển đổi cm/h sang kt
Hoán đổi
Thay đổi thành Knots sang Centimet trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Knots

1 [Centimet trên giờ] = 5.3995680345572E-6 [Knots]
[Knots] = [Centimet trên giờ] / 185200
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Knots chia Centimet trên giờ / 185200.

Ví dụ

22 Centimet trên giờ sang Knots
22 [cm/h] / 185200 = 0.00011879049676026 [kt]

Bảng chuyển đổi

Centimet trên giờ Knots
0.01 cm/h5.3995680345572E-8 kt
0.1 cm/h5.3995680345572E-7 kt
1 cm/h5.3995680345572E-6 kt
2 cm/h1.0799136069114E-5 kt
3 cm/h1.6198704103672E-5 kt
4 cm/h2.1598272138229E-5 kt
5 cm/h2.6997840172786E-5 kt
10 cm/h5.3995680345572E-5 kt
15 cm/h8.0993520518359E-5 kt
50 cm/h0.00026997840172786 kt
100 cm/h0.00053995680345572 kt
500 cm/h0.0026997840172786 kt
1000 cm/h0.0053995680345572 kt

Thay đổi thành