Centimet trên giờ sang Bộ trên giây
Chuyển đổi cm/h sang ft/s
Thay đổi thành Bộ trên giây sang Centimet trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giờ sang Bộ trên giây
1 [Centimet trên giờ] = 9.1134441528142E-6 [Bộ trên giây]
[Bộ trên giây] = [Centimet trên giờ] / 109728
Để chuyển đổi Centimet trên giờ sang Bộ trên giây chia Centimet trên giờ / 109728.
Ví dụ
18 Centimet trên giờ sang Bộ trên giây
18 [cm/h] / 109728 = 0.00016404199475066 [ft/s]
Bảng chuyển đổi
| Centimet trên giờ | Bộ trên giây |
| 0.01 cm/h | 9.1134441528142E-8 ft/s |
| 0.1 cm/h | 9.1134441528142E-7 ft/s |
| 1 cm/h | 9.1134441528142E-6 ft/s |
| 2 cm/h | 1.8226888305628E-5 ft/s |
| 3 cm/h | 2.7340332458443E-5 ft/s |
| 4 cm/h | 3.6453776611257E-5 ft/s |
| 5 cm/h | 4.5567220764071E-5 ft/s |
| 10 cm/h | 9.1134441528142E-5 ft/s |
| 15 cm/h | 0.00013670166229221 ft/s |
| 50 cm/h | 0.00045567220764071 ft/s |
| 100 cm/h | 0.00091134441528142 ft/s |
| 500 cm/h | 0.0045567220764071 ft/s |
| 1000 cm/h | 0.0091134441528142 ft/s |
Thay đổi thành