Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giờ

Chuyển đổi ft/h sang mm/h
Hoán đổi
Thay đổi thành Milimét trên giờ sang Bộ mỗi giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giờ

1 [Bộ mỗi giờ] = 304.8 [Milimét trên giờ]
[Milimét trên giờ] = [Bộ mỗi giờ] * 304.8
Để chuyển đổi Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giờ nhân Bộ mỗi giờ * 304.8.

Ví dụ

11 Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giờ
11 [ft/h] * 304.8 = 3352.8 [mm/h]

Bảng chuyển đổi

Bộ mỗi giờ Milimét trên giờ
0.01 ft/h3.048 mm/h
0.1 ft/h30.48 mm/h
1 ft/h304.8 mm/h
2 ft/h609.6 mm/h
3 ft/h914.4 mm/h
4 ft/h1219.2 mm/h
5 ft/h1524 mm/h
10 ft/h3048 mm/h
15 ft/h4572 mm/h
50 ft/h15240 mm/h
100 ft/h30480 mm/h
500 ft/h152400 mm/h
1000 ft/h304800 mm/h

Thay đổi thành