Milimét trên giờ sang Bộ mỗi giờ

Chuyển đổi mm/h sang ft/h
Hoán đổi
Thay đổi thành Bộ mỗi giờ sang Milimét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Bộ mỗi giờ

1 [Milimét trên giờ] = 0.0032808398950131 [Bộ mỗi giờ]
[Bộ mỗi giờ] = [Milimét trên giờ] / 304.8
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Bộ mỗi giờ chia Milimét trên giờ / 304.8.

Ví dụ

12 Milimét trên giờ sang Bộ mỗi giờ
12 [mm/h] / 304.8 = 0.039370078740157 [ft/h]

Bảng chuyển đổi

Milimét trên giờ Bộ mỗi giờ
0.01 mm/h3.2808398950131E-5 ft/h
0.1 mm/h0.00032808398950131 ft/h
1 mm/h0.0032808398950131 ft/h
2 mm/h0.0065616797900262 ft/h
3 mm/h0.0098425196850394 ft/h
4 mm/h0.013123359580052 ft/h
5 mm/h0.016404199475066 ft/h
10 mm/h0.032808398950131 ft/h
15 mm/h0.049212598425197 ft/h
50 mm/h0.16404199475066 ft/h
100 mm/h0.32808398950131 ft/h
500 mm/h1.6404199475066 ft/h
1000 mm/h3.2808398950131 ft/h

Thay đổi thành