Milimét trên giờ sang Mét trên giây

Chuyển đổi mm/h sang m/s
Hoán đổi
Thay đổi thành Mét trên giây sang Milimét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Mét trên giây

1 [Milimét trên giờ] = 2.7777777777778E-7 [Mét trên giây]
[Mét trên giây] = [Milimét trên giờ] / 3600000
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Mét trên giây chia Milimét trên giờ / 3600000.

Ví dụ

15 Milimét trên giờ sang Mét trên giây
15 [mm/h] / 3600000 = 4.1666666666667E-6 [m/s]

Bảng chuyển đổi

Milimét trên giờ Mét trên giây
0.01 mm/h2.7777777777778E-9 m/s
0.1 mm/h2.7777777777778E-8 m/s
1 mm/h2.7777777777778E-7 m/s
2 mm/h5.5555555555556E-7 m/s
3 mm/h8.3333333333333E-7 m/s
4 mm/h1.1111111111111E-6 m/s
5 mm/h1.3888888888889E-6 m/s
10 mm/h2.7777777777778E-6 m/s
15 mm/h4.1666666666667E-6 m/s
50 mm/h1.3888888888889E-5 m/s
100 mm/h2.7777777777778E-5 m/s
500 mm/h0.00013888888888889 m/s
1000 mm/h0.00027777777777778 m/s

Thay đổi thành