Milimét trên giờ sang Knots
Chuyển đổi mm/h sang kt
Thay đổi thành Knots sang Milimét trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Knots
1 [Milimét trên giờ] = 5.3995680345572E-7 [Knots]
[Knots] = [Milimét trên giờ] / 1852000
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Knots chia Milimét trên giờ / 1852000.
Ví dụ
22 Milimét trên giờ sang Knots
22 [mm/h] / 1852000 = 1.1879049676026E-5 [kt]
Bảng chuyển đổi
Milimét trên giờ | Knots |
0.01 mm/h | 5.3995680345572E-9 kt |
0.1 mm/h | 5.3995680345572E-8 kt |
1 mm/h | 5.3995680345572E-7 kt |
2 mm/h | 1.0799136069114E-6 kt |
3 mm/h | 1.6198704103672E-6 kt |
4 mm/h | 2.1598272138229E-6 kt |
5 mm/h | 2.6997840172786E-6 kt |
10 mm/h | 5.3995680345572E-6 kt |
15 mm/h | 8.0993520518359E-6 kt |
50 mm/h | 2.6997840172786E-5 kt |
100 mm/h | 5.3995680345572E-5 kt |
500 mm/h | 0.00026997840172786 kt |
1000 mm/h | 0.00053995680345572 kt |
Thay đổi thành