Milimét trên giờ sang Kilomét trên giờ

Chuyển đổi mm/h sang km/h
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilomét trên giờ sang Milimét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Kilomét trên giờ

1 [Milimét trên giờ] = 1.0E-6 [Kilomét trên giờ]
[Kilomét trên giờ] = [Milimét trên giờ] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Kilomét trên giờ chia Milimét trên giờ / 1000000.

Ví dụ

15 Milimét trên giờ sang Kilomét trên giờ
15 [mm/h] / 1000000 = 1.5E-5 [km/h]

Bảng chuyển đổi

Milimét trên giờ Kilomét trên giờ
0.01 mm/h1.0E-8 km/h
0.1 mm/h1.0E-7 km/h
1 mm/h1.0E-6 km/h
2 mm/h2.0E-6 km/h
3 mm/h3.0E-6 km/h
4 mm/h4.0E-6 km/h
5 mm/h5.0E-6 km/h
10 mm/h1.0E-5 km/h
15 mm/h1.5E-5 km/h
50 mm/h5.0E-5 km/h
100 mm/h0.0001 km/h
500 mm/h0.0005 km/h
1000 mm/h0.001 km/h

Thay đổi thành