Milimét trên giờ sang Bộ trên giây
Chuyển đổi mm/h sang ft/s
Thay đổi thành Bộ trên giây sang Milimét trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Bộ trên giây
1 [Milimét trên giờ] = 9.1134441528142E-7 [Bộ trên giây]
[Bộ trên giây] = [Milimét trên giờ] / 1097280
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Bộ trên giây chia Milimét trên giờ / 1097280.
Ví dụ
18 Milimét trên giờ sang Bộ trên giây
18 [mm/h] / 1097280 = 1.6404199475066E-5 [ft/s]
Bảng chuyển đổi
Milimét trên giờ | Bộ trên giây |
0.01 mm/h | 9.1134441528142E-9 ft/s |
0.1 mm/h | 9.1134441528142E-8 ft/s |
1 mm/h | 9.1134441528142E-7 ft/s |
2 mm/h | 1.8226888305628E-6 ft/s |
3 mm/h | 2.7340332458443E-6 ft/s |
4 mm/h | 3.6453776611257E-6 ft/s |
5 mm/h | 4.5567220764071E-6 ft/s |
10 mm/h | 9.1134441528142E-6 ft/s |
15 mm/h | 1.3670166229221E-5 ft/s |
50 mm/h | 4.5567220764071E-5 ft/s |
100 mm/h | 9.1134441528142E-5 ft/s |
500 mm/h | 0.00045567220764071 ft/s |
1000 mm/h | 0.00091134441528142 ft/s |
Thay đổi thành