Bộ trên giây sang Milimét trên giờ
Chuyển đổi ft/s sang mm/h
Thay đổi thành Milimét trên giờ sang Bộ trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ trên giây sang Milimét trên giờ
1 [Bộ trên giây] = 1097280 [Milimét trên giờ]
[Milimét trên giờ] = [Bộ trên giây] * 1097280
Để chuyển đổi Bộ trên giây sang Milimét trên giờ nhân Bộ trên giây * 1097280.
Ví dụ
11 Bộ trên giây sang Milimét trên giờ
11 [ft/s] * 1097280 = 12070080 [mm/h]
Bảng chuyển đổi
| Bộ trên giây | Milimét trên giờ |
| 0.01 ft/s | 10972.8 mm/h |
| 0.1 ft/s | 109728 mm/h |
| 1 ft/s | 1097280 mm/h |
| 2 ft/s | 2194560 mm/h |
| 3 ft/s | 3291840 mm/h |
| 4 ft/s | 4389120 mm/h |
| 5 ft/s | 5486400 mm/h |
| 10 ft/s | 10972800 mm/h |
| 15 ft/s | 16459200 mm/h |
| 50 ft/s | 54864000 mm/h |
| 100 ft/s | 109728000 mm/h |
| 500 ft/s | 548640000 mm/h |
| 1000 ft/s | 1097280000 mm/h |
Thay đổi thành