Bộ trên giây sang Milimét trên giây
Chuyển đổi ft/s sang mm/s
Thay đổi thành Milimét trên giây sang Bộ trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Bộ trên giây sang Milimét trên giây
1 [Bộ trên giây] = 304.8 [Milimét trên giây]
[Milimét trên giây] = [Bộ trên giây] * 304.8
Để chuyển đổi Bộ trên giây sang Milimét trên giây nhân Bộ trên giây * 304.8.
Ví dụ
17 Bộ trên giây sang Milimét trên giây
17 [ft/s] * 304.8 = 5181.6 [mm/s]
Bảng chuyển đổi
Bộ trên giây | Milimét trên giây |
0.01 ft/s | 3.048 mm/s |
0.1 ft/s | 30.48 mm/s |
1 ft/s | 304.8 mm/s |
2 ft/s | 609.6 mm/s |
3 ft/s | 914.4 mm/s |
4 ft/s | 1219.2 mm/s |
5 ft/s | 1524 mm/s |
10 ft/s | 3048 mm/s |
15 ft/s | 4572 mm/s |
50 ft/s | 15240 mm/s |
100 ft/s | 30480 mm/s |
500 ft/s | 152400 mm/s |
1000 ft/s | 304800 mm/s |
Thay đổi thành