Milimét trên giờ sang Centimet trên giây

Chuyển đổi mm/h sang cm/s
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet trên giây sang Milimét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Milimét trên giờ sang Centimet trên giây

1 [Milimét trên giờ] = 2.7777777777778E-5 [Centimet trên giây]
[Centimet trên giây] = [Milimét trên giờ] / 36000
Để chuyển đổi Milimét trên giờ sang Centimet trên giây chia Milimét trên giờ / 36000.

Ví dụ

16 Milimét trên giờ sang Centimet trên giây
16 [mm/h] / 36000 = 0.00044444444444444 [cm/s]

Bảng chuyển đổi

Milimét trên giờ Centimet trên giây
0.01 mm/h2.7777777777778E-7 cm/s
0.1 mm/h2.7777777777778E-6 cm/s
1 mm/h2.7777777777778E-5 cm/s
2 mm/h5.5555555555556E-5 cm/s
3 mm/h8.3333333333333E-5 cm/s
4 mm/h0.00011111111111111 cm/s
5 mm/h0.00013888888888889 cm/s
10 mm/h0.00027777777777778 cm/s
15 mm/h0.00041666666666667 cm/s
50 mm/h0.0013888888888889 cm/s
100 mm/h0.0027777777777778 cm/s
500 mm/h0.013888888888889 cm/s
1000 mm/h0.027777777777778 cm/s

Thay đổi thành