Centimet trên giây sang Centimet trên giờ
Chuyển đổi cm/s sang cm/h
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Centimet trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centimet trên giây sang Centimet trên giờ
1 [Centimet trên giây] = 3600 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Centimet trên giây] * 3600
Để chuyển đổi Centimet trên giây sang Centimet trên giờ nhân Centimet trên giây * 3600.
Ví dụ
10 Centimet trên giây sang Centimet trên giờ
10 [cm/s] * 3600 = 36000 [cm/h]
Bảng chuyển đổi
Centimet trên giây | Centimet trên giờ |
0.01 cm/s | 36 cm/h |
0.1 cm/s | 360 cm/h |
1 cm/s | 3600 cm/h |
2 cm/s | 7200 cm/h |
3 cm/s | 10800 cm/h |
4 cm/s | 14400 cm/h |
5 cm/s | 18000 cm/h |
10 cm/s | 36000 cm/h |
15 cm/s | 54000 cm/h |
50 cm/s | 180000 cm/h |
100 cm/s | 360000 cm/h |
500 cm/s | 1800000 cm/h |
1000 cm/s | 3600000 cm/h |
Thay đổi thành