Kilomét trên giờ sang Centimet trên giây

Chuyển đổi km/h sang cm/s
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet trên giây sang Kilomét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Centimet trên giây

1 [Kilomét trên giờ] = 27.777777777778 [Centimet trên giây]
[Centimet trên giây] = [Kilomét trên giờ] * 27.777777777778
Để chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Centimet trên giây nhân Kilomét trên giờ * 27.777777777778.

Ví dụ

16 Kilomét trên giờ sang Centimet trên giây
16 [km/h] * 27.777777777778 = 444.44444444444 [cm/s]

Bảng chuyển đổi

Kilomét trên giờ Centimet trên giây
0.01 km/h0.27777777777778 cm/s
0.1 km/h2.7777777777778 cm/s
1 km/h27.777777777778 cm/s
2 km/h55.555555555556 cm/s
3 km/h83.333333333333 cm/s
4 km/h111.11111111111 cm/s
5 km/h138.88888888889 cm/s
10 km/h277.77777777778 cm/s
15 km/h416.66666666667 cm/s
50 km/h1388.8888888889 cm/s
100 km/h2777.7777777778 cm/s
500 km/h13888.888888889 cm/s
1000 km/h27777.777777778 cm/s

Thay đổi thành