Kilomét trên giờ sang Knots
Chuyển đổi km/h sang kt
Thay đổi thành Knots sang Kilomét trên giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Knots
1 [Kilomét trên giờ] = 0.53995680345572 [Knots]
[Knots] = [Kilomét trên giờ] / 1.852
Để chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Knots chia Kilomét trên giờ / 1.852.
Ví dụ
22 Kilomét trên giờ sang Knots
22 [km/h] / 1.852 = 11.879049676026 [kt]
Bảng chuyển đổi
Kilomét trên giờ | Knots |
0.01 km/h | 0.0053995680345572 kt |
0.1 km/h | 0.053995680345572 kt |
1 km/h | 0.53995680345572 kt |
2 km/h | 1.0799136069114 kt |
3 km/h | 1.6198704103672 kt |
4 km/h | 2.1598272138229 kt |
5 km/h | 2.6997840172786 kt |
10 km/h | 5.3995680345572 kt |
15 km/h | 8.0993520518359 kt |
50 km/h | 26.997840172786 kt |
100 km/h | 53.995680345572 kt |
500 km/h | 269.97840172786 kt |
1000 km/h | 539.95680345572 kt |
Thay đổi thành