Kilomét trên giờ sang Centimet trên giờ

Chuyển đổi km/h sang cm/h
Hoán đổi
Thay đổi thành Centimet trên giờ sang Kilomét trên giờ
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Centimet trên giờ

1 [Kilomét trên giờ] = 100000 [Centimet trên giờ]
[Centimet trên giờ] = [Kilomét trên giờ] * 100000
Để chuyển đổi Kilomét trên giờ sang Centimet trên giờ nhân Kilomét trên giờ * 100000.

Ví dụ

10 Kilomét trên giờ sang Centimet trên giờ
10 [km/h] * 100000 = 1000000 [cm/h]

Bảng chuyển đổi

Kilomét trên giờ Centimet trên giờ
0.01 km/h1000 cm/h
0.1 km/h10000 cm/h
1 km/h100000 cm/h
2 km/h200000 cm/h
3 km/h300000 cm/h
4 km/h400000 cm/h
5 km/h500000 cm/h
10 km/h1000000 cm/h
15 km/h1500000 cm/h
50 km/h5000000 cm/h
100 km/h10000000 cm/h
500 km/h50000000 cm/h
1000 km/h100000000 cm/h

Thay đổi thành