Milimét trên giây sang Kilomét trên giây
Chuyển đổi mm/s sang km/s
Thay đổi thành Kilomét trên giây sang Milimét trên giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Milimét trên giây sang Kilomét trên giây
1 [Milimét trên giây] = 1.0E-6 [Kilomét trên giây]
[Kilomét trên giây] = [Milimét trên giây] / 1000000
Để chuyển đổi Milimét trên giây sang Kilomét trên giây chia Milimét trên giây / 1000000.
Ví dụ
14 Milimét trên giây sang Kilomét trên giây
14 [mm/s] / 1000000 = 1.4E-5 [km/s]
Bảng chuyển đổi
Milimét trên giây | Kilomét trên giây |
0.01 mm/s | 1.0E-8 km/s |
0.1 mm/s | 1.0E-7 km/s |
1 mm/s | 1.0E-6 km/s |
2 mm/s | 2.0E-6 km/s |
3 mm/s | 3.0E-6 km/s |
4 mm/s | 4.0E-6 km/s |
5 mm/s | 5.0E-6 km/s |
10 mm/s | 1.0E-5 km/s |
15 mm/s | 1.5E-5 km/s |
50 mm/s | 5.0E-5 km/s |
100 mm/s | 0.0001 km/s |
500 mm/s | 0.0005 km/s |
1000 mm/s | 0.001 km/s |
Thay đổi thành