Microns sang Nanomet
Chuyển đổi µ sang nm
Thay đổi thành Nanomet sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Nanomet
1 [Microns] = 1000 [Nanomet]
[Nanomet] = [Microns] * 1000
Để chuyển đổi Microns sang Nanomet nhân Microns * 1000.
Ví dụ
89 Microns sang Nanomet
89 [µ] * 1000 = 89000 [nm]
Bảng chuyển đổi
Microns | Nanomet |
0.01 µ | 10 nm |
0.1 µ | 100 nm |
1 µ | 1000 nm |
2 µ | 2000 nm |
3 µ | 3000 nm |
4 µ | 4000 nm |
5 µ | 5000 nm |
10 µ | 10000 nm |
15 µ | 15000 nm |
50 µ | 50000 nm |
100 µ | 100000 nm |
500 µ | 500000 nm |
1000 µ | 1000000 nm |
Thay đổi thành